Menu
Ngày tốt chuyển nhà – văn phòng theo tuổi & từng tháng 2024
Ngày tốt chuyển nhà – văn phòng theo tuổi & từng tháng 2024
>> Xem nhanh
Xem ngày tốt chuyển nhà chuyển văn phòng 2023 theo từng tuổi
Ngày tốt năm 2023 chuyển nhà – chuyển văn phòng cho thế hệ gen Z (Generation Z) (1997 – 2006)
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Tuất – 2006
2006 – Bính Tuất
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Bính Tuất 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 8 | 6, 8, 20 | 4, 9, 26 |
Tháng 2 | không có | 25 | 2, 10, 15, 28 |
Tháng 3 | 1, 6, 10, 22, 25 30 | 1, 21, 25 | 12, 27 |
Tháng 4 | 6, 11, 15, 18, 27 | 2, 6, 14, 18 | 1, 5, 14, 27 |
Tháng 5 | 8, 9 | 6, 8, 18, 19 | 6, 25 |
Tháng 6 | 25 | 12 | 6, 25 |
Tháng 7 | 12, 28 | 12 | 8, 17, 27 |
Tháng 8 | 12 | 1, 3, 15 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 9 | không có | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 10 | 3, 20, 26 | 3, 20 | 5, 12, 25, 28 |
Tháng 11 | không có | 14 | 1, 15, 25 |
Tháng 12 | 2, 14, 20 | 2, 8, 20 | 2, 9, 13, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Dậu – 2005
2005 – Ất Dậu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Ất Dậu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 12, 19, 26 | 1, 15, 22, 28 | 1, 15, 22, 28 |
Tháng 2 | 9, 16, 24 | 5, 9, 16, 24, 29 | 5, 9, 16, 24, 29 |
Tháng 3 | 12, 18, 27 | 3, 12, 19, 26 | 3, 12, 19, 26 |
Tháng 4 | 9, 16, 24 | 1, 9, 16, 24, 28 | 1, 9, 16, 24, 28 |
Tháng 5 | 12, 19, 28 | 6, 12, 18, 27 | 6, 12, 18, 27 |
Tháng 6 | 9, 17, 26 | 3, 9, 17, 24, 30 | 3, 9, 17, 24, 30 |
Tháng 7 | 12, 20, 29 | 5, 12, 20, 27 | 5, 12, 20, 27 |
Tháng 8 | 10, 18, 26 | 2, 10, 18, 25, 31 | 2, 10, 18, 25, 31 |
Tháng 9 | 14, 22, 30 | 6, 14, 22, 29 | 6, 14, 22, 29 |
Tháng 10 | 12, 20, 28 | 3, 12, 20, 27 | 3, 12, 20, 27 |
Tháng 11 | 9, 17, 25 | 2, 9, 17, 25, 30 | 2, 9, 17, 25, 30 |
Tháng 12 | 15, 23, 31 | 5, 15, 23, 29 | 5, 15, 23, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Thân – 2004
2004 – Giáp Thân
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Giáp Thân 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 11, 17, 26 | 2, 11, 19, 27 | 2, 11, 19, 27 |
Tháng 2 | 9, 16, 25 | 1, 9, 16, 23, 29 | 1, 9, 16, 23, 29 |
Tháng 3 | 8, 14, 23 | 5, 13, 20, 28 | 5, 13, 20, 28 |
Tháng 4 | 7, 13, 22 | 2, 7, 15, 22, 26 | 2, 7, 15, 22, 26 |
Tháng 5 | 6, 12, 20 | 3, 12, 19, 27 | 3, 12, 19, 27 |
Tháng 6 | 5, 10, 18 | 1, 10, 18, 25, 30 | 1, 10, 18, 25, 30 |
Tháng 7 | 4, 9, 17 | 3, 9, 17, 24, 29 | 3, 9, 17, 24, 29 |
Tháng 8 | 3, 8, 16 | 2, 8, 16, 23, 28 | 2, 8, 16, 23, 28 |
Tháng 9 | 2, 6, 15 | 2, 6, 15, 23, 27 | 2, 6, 15, 23, 27 |
Tháng 10 | 1, 6, 14 | 1, 6, 14, 21, 26 | 1, 6, 14, 21, 26 |
Tháng 11 | 5, 12, 20 | 1, 5, 12, 20, 25 | 1, 5, 12, 20, 25 |
Tháng 12 | 5, 12, 20 | 1, 5, 12, 20, 25 | 1, 5, 12, 20, 25 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Mùi – 2003
2003 – Quý Mùi
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Quý Mùi 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 5, 15, 23 | 2, 10 | 6, 16 |
Tháng 2 | 2, 18 | 10, 22 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 18, 27 | 10, 24 | 4, 14 |
Tháng 4 | 8, 16, 29 | 2, 12 | 6, 18 |
Tháng 5 | 6, 22, 30 | 8, 18 | 10, 24 |
Tháng 6 | 4, 14 | 6, 20 | 2, 16 |
Tháng 7 | 3, 12 | 2, 14 | 4, 20 |
Tháng 8 | 8, 18 | 6, 24 | 2, 12 |
Tháng 9 | 2, 15 | 4, 20 | 6, 14 |
Tháng 10 | 6, 16 | 10, 26 | 2, 12 |
Tháng 11 | 10, 24 | 12, 22 | 4, 18 |
Tháng 12 | 6, 20 | 8, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Ngọ – 2022
2002
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Nhâm Ngọ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7, 15, 28 | 2, 10 | 4, 22 |
Tháng 2 | 4, 20 | 12, 24 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 18, 25 | 10, 22 | 4, 14 |
Tháng 4 | 8, 16, 27 | 2, 12 | 6, 18 |
Tháng 5 | 6, 22, 29 | 8, 18 | 10, 24 |
Tháng 6 | 4, 14 | 8, 16, 29 | 2, 16 |
Tháng 7 | 3, 12 | 2, 14 | 4, 20 |
Tháng 8 | 8, 18 | 6, 24 | 2, 12 |
Tháng 9 | 2, 15, 11 | 8, 16, 27 | 6, 14 |
Tháng 10 | 6, 16 | 10, 26 | 2, 12, 22 |
Tháng 11 | 10, 24 | 12, 22 | 4, 18 |
Tháng 12 | 6, 20 | 8, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Tỵ – 2021
2001 – Tân Tỵ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Tân Tỵ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 4, 14, 27 | 2, 10 | 6, 18 |
Tháng 2 | 6, 18 | 10, 24 | 8, 20 |
Tháng 3 | 8, 16, 29 | 4, 12 | 4, 14 |
Tháng 4 | 2, 20, 27 | 8, 18 | 10, 24 |
Tháng 5 | 6, 22 | 12, 24 | 6, 18 |
Tháng 6 | 4, 14 | 6, 20 | 2, 16 |
Tháng 7 | 3, 12 | 2, 14, | 4, 20 |
Tháng 8 | 8, 18 | 6, 24 | 2, 12 |
Tháng 9 | 4, 15 | 4, 20 | 6, 14 |
Tháng 10 | 6, 18 | 8, 26 | 2, 12 |
Tháng 11 | 10, 24 | 10, 22 | 4, 18 |
Tháng 12 | 6, 20 | 8, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Thìn – 2000
2000 – Canh Thìn
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Canh Thìn 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 3, 14, 25 | 1, 12 | 7, 17 |
Tháng 2 | 2, 17 | 9, 20 | 5, 15 |
Tháng 3 | 5, 18, 29 | 3, 15 | 2, 12 |
Tháng 4 | 6, 16, 27 | 1, 11 | 6, 20 |
Tháng 5 | 5, 21 | 9, 19 | 11, 25 |
Tháng 6 | 3, 15 | 7, 20 | 5, 16 |
Tháng 7 | 2, 11 | 1, 13 | 7, 19 |
Tháng 8 | 6, 17 | 3, 22 | 1, 11 |
Tháng 9 | 1, 14 | 1, 17 | 5, 15 |
Tháng 10 | 5, 15 | 7, 25 | 1, 11 |
Tháng 11 | 8, 21 | 9, 18 | 4, 20 |
Tháng 12 | 4, 19 | 5, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Mão – 1999
1999 – Kỷ Mão
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Kỷ Mão 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 11 | 2, 11 | 11, 19, 27 |
Tháng 2 | 9, 16 | ,16, 23, 29 | 23, 29 |
Tháng 3 | 8, 14, 23 | 5, 13 | 5, 13, 20, 28 |
Tháng 4 | 7, 13, 22 | 22, 26 | 2, 7, 15, 22, 26 |
Tháng 5 | 6, 12, 20 | 3, 12, 19, 27 | 3, 12, 19, 27 |
Tháng 6 | 5, 10, 18 | 1, 10, 18 | 1, 10, 18 |
Tháng 7 | 4, 9, 17 | 3, 9, 17, 24, 29 | 3, 9, 17, |
Tháng 8 | 3, 8, 16 | 2, 8, 16 | 2, 8, 16 |
Tháng 9 | 2, 6, 15 | 2, 6, 15 | 2, 6, 15, 23, 27 |
Tháng 10 | 1, 6, 14 | 21, 26 | 1, 6, 14 |
Tháng 11 | 5, 12, 20 | 1, 5, 12, 20, 25 | 1, 5, 12, |
Tháng 12 | 5, 12, 20 | , 20, 25 | 1, 5, 12, 20, 25 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Dần – 1998
1998 – Mậu Dần
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Mậu Dần 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 5, 15 | 13, 28 | 3, 19 |
Tháng 2 | 2, 18 | 10, 22 | 8, 16 |
Tháng 3 | 4, 16 | 8, 20 | 2, 14 |
Tháng 4 | 10, 24 | 6, 16 | 12, 28 |
Tháng 5 | 6, 20 | 8, 18 | 10, 22 |
Tháng 6 | 4, 14 | 6, 20 | 2, 16 |
Tháng 7 | 3, 12 | 2, 14 | 4, 20 |
Tháng 8 | 8, 18 | 6, 24 | 2, 12 |
Tháng 9 | 2, 15 | 4, 20 | 6, 14 |
Tháng 10 | 6, 16 | 8, 26 | 2, 12 |
Tháng 11 | 9, 24 | 12, 22 | 4, 18 |
Tháng 12 | 6, 20 | 8, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Đinh Sửu – 1997
1997 – Đinh Sửu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Đinh Sửu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 3, 5, 16 | 11, 13, 27 | 3, 19 |
Tháng 2 | 2, 18 | 10, 22 | 8, 16 |
Tháng 3 | 4, 16 | 2, 5 | 2, 14 |
Tháng 4 | 10, 24 | 6, 16, 22, 25 | 12, 28 |
Tháng 5 | 6, 20 | 8, 18 | 10, 22 |
Tháng 6 | 4, 14 | 6, 20 | 2, 16 |
Tháng 7 | 3, 12 | 2, 14, 23, 28 | 4, 20 |
Tháng 8 | 8, 18 | 6, 24 | 2, 12 |
Tháng 9 | 2, 15 | 4, 20 | 6, 14 |
Tháng 10 | 6, 16 | 8, 26 | 2, 12 |
Tháng 11 | 9, 24 | 12, 22 | 4, 18 |
Tháng 12 | 6, 20 | 8, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt năm 2023 chuyển nhà – chuyển văn phòng cho thế hệ gen Y (Generation Y) (1981 – 1996)
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Tý – 1996
1996 – Bính Tý
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Bính Tý 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 11, 17 | 19, 27 | 19, 27 |
Tháng 2 | 9, 16, | 16, 23, 29 | 1, 9, 16 |
Tháng 3 | 8, 14, 23 | 5, 13, 20, 28 | 5, 13, 20, 28 |
Tháng 4 | 7, 13, 22 | 15, 22, 26 | 2, 7, 15, 22, 26 |
Tháng 5 | 6, 12, 20 | 3, 12, 19, 27 | 3, 12, 19, 27 |
Tháng 6 | 5, 10, 18 | 18, 25, 30 | 18, 25, 30 |
Tháng 7 | 4, 9, 17 | 7, 24, 29 | 3, 9, 17, 24, 29 |
Tháng 8 | 3, 8, 16 | 2, 8, 16 | 23, 28 |
Tháng 9 | 2, 6, 15 | 2, 6, 15, 23, 27 | 2, 6, 15, 23, 27 |
Tháng 10 | 1, 6, 14 | 21, 26 | 1, 6, 14, 21, 26 |
Tháng 11 | 5, 12 | 1, 5, 12, 20, 25 | 1, 5, 12, 20, 25 |
Tháng 12 | 5, 12, 20 | 12, 20, 25 | 1, 5, 12 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Hợi – 1995
1995 – Ất Hợi
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Ất Hợi 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 6, 18 | 14, 29 | 4, 20 |
Tháng 2 | 3, 19 | 11, 23 | 9, 17 |
Tháng 3 | 5, 17 | 9, 21 | 3, 15 |
Tháng 4 | 11, 25 | 7, 17 | 13, 27 |
Tháng 5 | 7, 21 | 9, 19 | 11, 25 |
Tháng 6 | 5, 15 | 7, 21 | 3, 17 |
Tháng 7 | 4, 13 | 1, 15 | 5, 21 |
Tháng 8 | 9, 19 | 7, 25 | 3, 13 |
Tháng 9 | 3, 16 | 5, 20 | 7, 15 |
Tháng 10 | 7, 18 | 9, 28 | 3, 13 |
Tháng 11 | 10, 26 | 12, 24 | 5, 21 |
Tháng 12 | 5, 21 | 7, 17 | 3, 15 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Tuất – 1994
1994 – Giáp Tuất
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Giáp Tuất 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 5, 18 | 15, 28 | 4, 19 |
Tháng 2 | 3, 20 | 12, 25 | 9, 18 |
Tháng 3 | 6, 18 | 10, 21 | 4, 16 |
Tháng 4 | 11, 25 | 8, 18 | 14, 28 |
Tháng 5 | 7, 22 | 10, 20 | 12, 26 |
Tháng 6 | 6, 16 | 8, 22 | 4, 17 |
Tháng 7 | 5, 14 | 1, 14 | 6, 20 |
Tháng 8 | 9, 20 | 8, 24 | 4, 14 |
Tháng 9 | 4, 17 | 6, 21 | 8, 16 |
Tháng 10 | 8, 19 | 10, 29 | 4, 14 |
Tháng 11 | 10, 28 | 12, 26 | 6, 22 |
Tháng 12 | 7, 22 | 8, 18 | 4, 16 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Dậu – 1993
1993 – Quý Dậu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Quý Dậu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 16, 23, 29 | 11, 26 | 7, 18 |
Tháng 2 | 4, 18 | 16, 23, 29 | 6, 17 |
Tháng 3 | 3, 17 | 9, 20 | 5, 15, 16, 23, 29 |
Tháng 4 | 8, 23,16, 23, 29 | 7, 19 | 15, 28, 16, 23, 29 |
Tháng 5 | 5, 20 | 9, 21 | 13, 25 |
Tháng 6 | 3, 15 | 7, 21 | 4, 17 |
Tháng 7 | 2, 13 | 5, 15, 19 | 7, 21 |
Tháng 8 | 7, 19 | 7, 23, 22 | 3, 13 |
Tháng 9 | 1, 15, 16, 23 | 6, 20 | 5, 18 |
Tháng 10 | 5, 17 | 8, 27 | 3, 13 |
Tháng 11 | 9, 25 | 11, 24 | 7, 23 |
Tháng 12 | 3, 19, 16, 23, 29 | 7, 17 | 5, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Thân – 1992
1992 – Nhâm Thân
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Nhâm Thân 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 8 | 6, 8, 20 | 4, 9, 26 |
Tháng 2 | không có | 25 | 2, 10, 15, 28 |
Tháng 3 | 1, 6, 10, 22, 25 30 | 1, 21, 25 | 12, 27 |
Tháng 4 | 6, 11, 15, 18, 27 | 2, 6, 14, 18 | 1, 5, 14, 27 |
Tháng 5 | 8, 9 | 6, 8, 18, 19 | 6, 25 |
Tháng 6 | 25 | 12 | 6, 25 |
Tháng 7 | 12, 28 | 12 | 8, 17, 27 |
Tháng 8 | 12 | 1, 3, 15 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 9 | không có | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 10 | 3, 20, 26 | 3, 20 | 5, 12, 25, 28 |
Tháng 11 | không có | 14 | 1, 15, 25 |
Tháng 12 | 2, 14, 20 | 2, 8, 20 | 2, 9, 13, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Mùi – 1991
1991 – Tân Mùi
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Tân Mùi 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 5, 10, 18 | 1, 10, 18 | 1, 10, 18, 25, 30 |
Tháng 2 | 4, 9, 17 | 3, 9, 17, 24, 29 | 3, 9, 17, 24, 29 |
Tháng 3 | 3, 8, 16 | 2, 8, 16 | 23, 28 |
Tháng 4 | 2, 6, 15 | 15, 23, 27 | 2, 6, 15, 23, 27 |
Tháng 5 | 1, 6, 14 | 1, 6, 14, | 14, 21, 26 |
Tháng 6 | 5, 12, 20 | 1, 5, 12, 20, 25 | 1, 5, 12, 20, 25 |
Tháng 7 | 8 | 6, 8, 20 | 4, 9, 26 |
Tháng 8 | không có | 25 | 2, 10, 15, 28 |
Tháng 9 | 1, 6, 10, 22, 25 30 | 1, 21, 25 | 12, 27 |
Tháng 10 | 6, 11, 15, 18, 27 | 2, 6, 14, 18 | 1, 5, 14, 27 |
Tháng 11 | 8, 9 | 6, 8, 18, 19 | 6, 25 |
Tháng 12 | 25 | 12 | 6, 25 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Ngọ – 1990
1990 – Canh Ngọ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Canh Ngọ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7, 15, 28 | 2, 10 | 4, 22 |
Tháng 2 | 4, 20 | 12, 24 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 18, 25 | 10, 22 | 4, 14 |
Tháng 4 | 8, 16, 27 | 2, 12 | 6, 18 |
Tháng 5 | 6, 22, 29 | 8, 18 | 10, 24 |
Tháng 6 | 4, 14 | 8, 16, 29 | 2, 16 |
Tháng 7 | 3, 12 | 2, 14 | 4, 20 |
Tháng 8 | 8, 18 | 6, 24 | 2, 12 |
Tháng 9 | 2, 15, 11 | 8, 16, 27 | 6, 14 |
Tháng 10 | 6, 16 | 10, 26 | 2, 12, 22 |
Tháng 11 | 10, 24 | 12, 22 | 4, 18 |
Tháng 12 | 6, 20 | 8, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Tỵ – 1989
1989 – Kỷ Tỵ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Kỷ Tỵ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7, 13, 22 | 22, 26 | 15, 22, 26 |
Tháng 2 | 6, 12, 20 | 3, 12, | 3, 12, 19, 27 |
Tháng 3 | 5, 10, 18 | 25, 30 | 1, 10, 18, |
Tháng 4 | 3, 8, 16 | 23, 28 | 2, 8, 16, 23, 28 |
Tháng 5 | 2, 6, 15 | 2, 6, 15, 23, 27 | 23, 27 |
Tháng 6 | 1, 6, 14 | 1, 6, 14 | 1, 6, 14, 21, 26 |
Tháng 7 | 4, 20 | 12, 24 | 8, 16 |
Tháng 8 | 6, 18, 25 | 10, 22 | 4, 14 |
Tháng 9 | 8, 16, 27 | 2, 12 | 6, 18 |
Tháng 10 | 6, 22, 29 | 8, 18 | 10, 24 |
Tháng 11 | 4, 14 | 8, 16, 29 | 2, 16 |
Tháng 12 | 3, 12 | 2, 14 | 4, 20 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Thìn – 1988
1988 – Mậu Thìn
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Mậu Thìn 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 6, 14 | 1, 6, 14 | 1, 6, 14, 21, 26 |
Tháng 2 | 4, 20 | 12, 24 | 8, 16 |
Tháng 3 | 8, 14, 23 | 5, 13, | 5, 13, 20, 28 |
Tháng 4 | 4, 9, 17 | 17, 24, 29 | 3, 9, 17 |
Tháng 5 | 3, 8, 16 | 23, 28 | 23, 28 |
Tháng 6 | 5, 10, 18 | 25, 30 | 30 |
Tháng 7 | 11, 17, 26 | 2, 11, 19, 27 | 2, 11 |
Tháng 8 | 9, 16, 25 | 23, 29 | 1, 9, 16 |
Tháng 9 | 2, 6, 15 | 23, 27 | 27 |
Tháng 10 | 7, 13, 22 | 2, 7, 15, 22, 26 | 22, 26 |
Tháng 11 | 6, 12, 20 | 3, 12, 19, 27 | 3, 12, 19, 27 |
Tháng 12 | 5, 10 | 1, 10, 18 | 1, 10, 18 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Đinh Mão – 1987
1987 – Đinh Mão
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Đinh Mão 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 3, 5, 16 | 11, 13, 27 | 3, 19 |
Tháng 2 | 2, 18 | 10, 22 | 8, 16 |
Tháng 3 | 4, 16 | 2, 5 | 2, 14 |
Tháng 4 | 10, 24 | 6, 16, 22, 25 | 12, 28 |
Tháng 5 | 6, 20 | 8, 18 | 10, 22 |
Tháng 6 | 4, 14 | 6, 20 | 2, 16 |
Tháng 7 | 3, 12 | 2, 14, 23, 28 | 4, 20 |
Tháng 8 | 8, 18 | 6, 24 | 2, 12 |
Tháng 9 | 2, 15 | 4, 20 | 6, 14 |
Tháng 10 | 6, 16 | 8, 26 | 2, 12 |
Tháng 11 | 9, 24 | 12, 22 | 4, 18 |
Tháng 12 | 6, 20 | 8, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Dần 1986
1986 – Bính Dần
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Bính Dần 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 25 | 12 | 6, 25 |
Tháng 2 | 12, 28 | 12 | 8, 17, 27 |
Tháng 3 | 12 | 1, 3, 15 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 4 | không có | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 5 | 8 | 6, 8, 20 | 4, 9, 26 |
Tháng 6 | không có | 25 | 2, 10, 15, 28 |
Tháng 7 | 22, 25 30 | 1, 21, 25 | 12, 27 |
Tháng 8 | 2, 14, 20 | 2, 8, 20 | 2, 9, 13, 29 |
Tháng 9 | 3, 20, 26 | 3, 20 | 5, 12, 25, 28 |
Tháng 10 | không có | 14 | 1, 15, 25 |
Tháng 11 | 2, 14, 20 | 2, 8, 20 | 2, 9, 13, 29 |
Tháng 12 | 8 | 6, 8, 20 | 4, 9, 26 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Sửu – 1985
1985 – Ất Sửu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Ất Sửu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7, 19 | 15, 29 | 3, 17 |
Tháng 2 | 4, 20, 24 | 12, 26 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 18 | 10, 23, 25 | 4, 16 |
Tháng 4 | 11, 26 | 8, 18 | 14, 27 |
Tháng 5 | 8, 21 | 10, 22 | 12, 26 |
Tháng 6 | 5, 17 | 8, 23 | 3, 17 |
Tháng 7 | 3, 15 | 5, 15 | 7, 21 |
Tháng 8 | 8, 20, 22, 25 | 8, 24, 25 | 4, 14 |
Tháng 9 | 2, 16 | 6, 21, 25 | 8, 18 |
Tháng 10 | 7, 18, 25 | 9, 30 | 3, 13 |
Tháng 11 | 10, 28 | 11, 26, 28 | 7, 23 |
Tháng 12 | 4, 21 | 8, 18 | 6, 20 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Tý – 1984
1984 – Giáp Tý
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Giáp Tý 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 3, 15 | 11, 24 | 7, 19 |
Tháng 2 | 4, 18 | 12, 26 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 20 | 9, 21 | 5, 15 |
Tháng 4 | 11, 25 | 7, 17 | 14, 28 |
Tháng 5 | 8, 22 | 10, 22 | 13, 26 |
Tháng 6 | 5, 18 | 8, 23 | 3, 17 |
Tháng 7 | 3, 16 | 6, 18 | 7, 21 |
Tháng 8 | 8, 21 | 7, 24 | 4, 14 |
Tháng 9 | 2, 15 | 5, 20 | 8, 18 |
Tháng 10 | 6, 19 | 9, 30 | 3, 13 |
Tháng 11 | 9, 27 | 11, 24 | 7, 23 |
Tháng 12 | 4, 21 | 8, 19 | 6, 20 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Hợi – 1983
1983 – Quý Hợi
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Quý Hợi 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 3, 17 | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 2 | 5, 18 | 13, 26 | 7, 19 |
Tháng 3 | 6, 19 | 14, 27 | 8, 20 |
Tháng 4 | 12, 26 | 8, 19 | 14, 29 |
Tháng 5 | 9, 22 | 11, 23 | 13, 28 |
Tháng 6 | 7, 20 | 9, 24 | 4, 18 |
Tháng 7 | 12, 28 | 12 | 8, 17, 27 |
Tháng 8 | 12 | 1, 3, 15 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 9 | không có | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 10 | 3, 20, 26 | 3, 20 | 5, 12, 25, 28 |
Tháng 11 | 11, 25 | 7, 17 | 14, 28 |
Tháng 12 | 8, 22 | 10, 22 | 13, 26 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Tuất – 1982
1982 – Nhâm Tuất
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Nhâm Tuất 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 6, 10, 8 | 6, 8, 20 | 4, 9, 26 |
Tháng 2 | 28 | 25 | 28 |
Tháng 3 | 22, 25 30 | 1, 21, 25 | 12, 27 |
Tháng 4 | 5, 18, 27 | 2, 6, 14, 18 | 1, 5, 14, 27 |
Tháng 5 | 8, 9 | 6, 8, 18, 19 | 6, 25 |
Tháng 6 | 6, 11, 1, 25 | 12 | 6, 25 |
Tháng 7 | 12, 28 | 2, 10, 15, 12 | 8, 17, 27 |
Tháng 8 | 12 | 1, 3, 15 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 9 | 11 | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 10 | 14 | 3, 20 | 28 |
Tháng 11 | không có | 5, 12, 25, 14 | 1, 15, 25 |
Tháng 12 | 3, 20, 2, 14, 20 | 2, 8, 20 | 2, 9, 13, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Dậu – 1981
1981 – Tân Dậu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Tân Dậu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 3, 15 | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 2 | 4, 17 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 3 | 6, 19 | 14, 28 | 9, 21 |
Tháng 4 | 12, 26 | 8, 20 | 15, 29 |
Tháng 5 | 7, 20 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 6 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 7 | 9, 23 | 8, 25 | 2, 14 |
Tháng 8 | 4, 17 | 6, 21 | 8, 20 |
Tháng 9 | 7, 19 | 10, 30 | 3, 16 |
Tháng 10 | 10, 28 | 12, 26 | 7, 23 |
Tháng 11 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 12 | 7, 20 | 9, 24 | 5, 18 |
Ngày tốt năm 2023 chuyển nhà – chuyển văn phòng cho thế hệ Gen X (Generation Y) (1965 – 1980)
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Thân – 1980
1980 – Canh Thân
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Canh Thân 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 4, 17 | 12, 26 | 8, 20 |
Tháng 2 | 5, 19 | 13, 27 | 9, 21 |
Tháng 3 | 7, 21 | 15, 28 | 11, 23 |
Tháng 4 | 12, 28 | 9, 21 | 16, 30 |
Tháng 5 | 13, 29, 9, 23 | 12, 24 | 14, 28 |
Tháng 6 | 8, 21 | 10, 13, 29, 25 | 6, 20 |
Tháng 7 | 6, 19 | 8, 20 | 7, 22 |
Tháng 8 | 10, 24 | 9, 26 | 3, 15 |
Tháng 9 | 5, 18 | 7, 22 | 9, 21 |
Tháng 10 | 8, 20 | 11, 30 | 4, 16 |
Tháng 11 | không có | 14 | 1, 15, 25 |
Tháng 12 | 2, 14, 20 | 2, 8, 20 | 2, 9, 13, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Mùi – 1979
1979 – Kỷ Mùi
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Kỷ Mùi 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7, 15, 28 | 2, 10 | 4, 22 |
Tháng 2 | 4, 20 | 12, 24 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 18, 25 | 10, 22 | 4, 14 |
Tháng 4 | 8, 16, 27 | 2, 12 | 6, 18 |
Tháng 5 | 6, 22, 29 | 8, 18 | 10, 24 |
Tháng 6 | 4, 14 | 8, 16, 29 | 2, 16 |
Tháng 7 | 3, 12 | 2, 14 | 4, 20 |
Tháng 8 | 8, 18 | 6, 24 | 2, 12 |
Tháng 9 | 2, 15, 11 | 8, 16, 27 | 6, 14 |
Tháng 10 | 6, 16 | 10, 26 | 2, 12, 22 |
Tháng 11 | 10, 24 | 12, 22 | 4, 18 |
Tháng 12 | 6, 20 | 8, 16 | 2, 14 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Ngọ – 1978
1978 – Mậu Ngọ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Mậu Ngọ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 11, 25 | 7, 17 | 14, 28 |
Tháng 2 | 8, 22 | 10, 22 | 13, 26 |
Tháng 3 | 5, 18 | 8, 23 | 3, 17 |
Tháng 4 | 3, 16 | 6, 18 | 7, 21 |
Tháng 5 | 8, 21 | 7, 24 | 4, 14 |
Tháng 6 | 3, 17 | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 7 | 5, 18 | 13, 26 | 7, 19 |
Tháng 8 | 6, 19 | 14, 27 | 8, 20 |
Tháng 9 | 7, 17 | 8, 19 | 14, 29 |
Tháng 10 | 9, 22 | 11, 23 | 13, 28 |
Tháng 11 | 7, 20 | 9, 24 | 4, 18 |
Tháng 12 | 3, 17 | 11, 24 | 5, 18 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Đinh Tỵ – 1977
1977 – Đinh Tỵ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Đinh Tỵ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 2, 10, 15, 28 | 6, 8, 20 | 4, 9, 26 |
Tháng 2 | 12, 27 | 25 | 6, 25 |
Tháng 3 | 1, 5, 14, 27 | 1, 21, 25 | 8, 17, 27 |
Tháng 4 | 6, 25 | 2, 6, 14, 18 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 5 | 6, 25 | 6, 8, 18, 19 | 2, 10 |
Tháng 6 | 8, 17, 27 | 12, 27 | không có |
Tháng 7 | 2, 5, 10, 25 | 12 | 3, 20, 26 |
Tháng 8 | 2, 10, 15, 28 | 1, 26 | không có |
Tháng 9 | không có | 29 | 2, 14, 20 |
Tháng 10 | 3, 20, 26 | 2, 8, 12, 20 | 5, 12, 25, 28 |
Tháng 11 | không có | 6, 8, 20 | 1, 15, 25 |
Tháng 12 | 2, 14, 20 | 25 | 2, 9, 13, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Thìn – 1976
1976 – Bính Thìn
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Bính Thìn 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 5, 16 | 13, 27 | 3, 19 |
Tháng 2 | 3, 18 | 11, 25 | 9, 17 |
Tháng 3 | 6, 20 | 9, 21 | 4, 16 |
Tháng 4 | 11, 26 | 7, 19 | 14, 28 |
Tháng 5 | 7, 22 | 10, 22 | 13, 27 |
Tháng 6 | 5, 18 | 8, 23, 6, 18 | 3, 17 |
Tháng 7 | 4, 16 | 6, 18 | 6, 20 |
Tháng 8 | 9, 22 | 7, 24 | 2, 14 |
Tháng 9 | 4, 17 | 5 | 8, 18 |
Tháng 10 | 8, 19 | 11, 30 | 3, 16 |
Tháng 11 | 10, 28 | 12, 26 | 8, 22 |
Tháng 12 | 6 | 8, 18 | 6, 21 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Mão – 1975
1975 – Ất Mão
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Ất Mão 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 4, 17 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 2 | 6, 19 | 14, 28 | 9, 21 |
Tháng 3 | 12, 26 | 8, 20 | 15, 29 |
Tháng 4 | 8, 22 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 5 | 7, 20 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 6 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 7 | 9, 23 | 8, 25 | 2, 14 |
Tháng 8 | 12 | 1, 3, 15 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 9 | 3, 17 | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 10 | 5, 18 | 13, 26 | 7, 19 |
Tháng 11 | 6, 19 | 14, 27 | 8, 20 |
Tháng 12 | 12, 26 | 8, 19 | 14, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Dần – 1974
1974 – Giáp Dần
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Giáp Dần 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 3 | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 2 | 4, 17 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 3 | 6, 19 | 14, 28 | 9, 21 |
Tháng 4 | 12, 26 | 8, 20 | 15, 29 |
Tháng 5 | 8, 22 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 6 | 7 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 7 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 8 | 9, 23 | 8 | 2, 14 |
Tháng 9 | 4 | 6, 21 | 8 |
Tháng 10 | 7, 19 | 10, 30 | 3, 16 |
Tháng 11 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 12 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Sửu – 1973
1973 – Quý Sửu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Quý Sửu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 2 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 3 | 9, 23 | 8 | 2, 14 |
Tháng 4 | 4 | 6, 21 | 8 |
Tháng 5 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 6 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 7 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 8 | 1, 21, 25 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 9 | 12, 27 | 14, 28, 22, 25 30 | 9, 21 |
Tháng 10 | 6, 11, 15, 18, 27 | 8, 19 | 15, 29 |
Tháng 11 | 2, 6, 14, 18 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 12 | 10 | 12 | 7, 23 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Tý – 1972
1972 – Nhâm Tý
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Nhâm Tý 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7 | 9, 19 | 8, 18 |
Tháng 2 | 3, 15 | 11, 24, 28 | 7, 19 |
Tháng 3 | 4 | 12, 26 | 8, 16 |
Tháng 4 | 6, 20, 21 | 9, 21 | 5, 15, 21 |
Tháng 5 | 11, 25 | 7, 17 | 14, 28 |
Tháng 6 | 8, 22 | 10, 22, 26 | 13, 26 |
Tháng 7 | 5, 18 | 8 | 3, 17 |
Tháng 8 | 6, 19, 25 | 8, 20 | 6, 18 |
Tháng 9 | 10, 24 | 9, 26 | 7, 24 |
Tháng 10 | 5 | 7, 22 | 5, 21 |
Tháng 11 | 8, 20 | 11, 30 | 11, 30 |
Tháng 12 | 11 | 13, 26 | 12, 26 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Hợi – 1971
1971 – Tân Hợi
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Tân Hợi 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 2 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 3 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 4 | 1, 21, 25 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 5 | 12, 27 | 14, 28, 22, 25 30 | 9, 21 |
Tháng 6 | 6, 11, 15, 18, 27 | 8, 19 | 15, 29 |
Tháng 7 | 2, 6, 14, 18 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 8 | 1, 5, 14 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 9 | 8 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 10 | 6, 8, 18, 19 | 8, 25 | 2, 14 |
Tháng 11 | 6, 25 | 6, 21 | 8, 20 |
Tháng 12 | 7, 19 | 22, 25 30 | 3, 16 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Tuất – 1970
1970 – Canh Tuất
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Canh Tuất 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7 | 9, 19 | 8, 18 |
Tháng 2 | 3, 15 | 11 | 7, 19 |
Tháng 3 | 4, 18 | 12 | 8, 16 |
Tháng 4 | 6, 20, 26 | 9, 21 | 5, 15, 26 |
Tháng 5 | 11, 25 | 7, 17 | 14, 28 |
Tháng 6 | 8, 22 | 10, 22 | 13, 26 |
Tháng 7 | 5, 18 | 8, 23 | 3, 17 |
Tháng 8 | 3, 16 | 6, 18 | 7, 21 |
Tháng 9 | 8, 21 | 7, 24 | 4, 14 |
Tháng 10 | 2, 15 | 5, 20 | 8, 18 |
Tháng 11 | 6, 19 | 9, 30 | 3, 13 |
Tháng 12 | 2, 14, 20 | 2, 8, 20 | 2, 9, 13, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Dậu – 1969
1969 – Kỷ Dậu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Kỷ Dậu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 4 | 12, 26 | 13, 27 |
Tháng 2 | 5, 19 | 13, 27 | 11, 25 |
Tháng 3 | 7, 21 | 15, 28 | 9, 21 |
Tháng 4 | 12, 28 | 9, 21, 25 | 7, 19 |
Tháng 5 | 9 | 12, 24 | 10, 22, 36, 28 |
Tháng 6 | 8, 21 | 10, 25, 26 | 8, 23 |
Tháng 7 | 6, 19 | 8, 20 | 6, 18 |
Tháng 8 | 10, 24 | 9, 26 | 7, 24 |
Tháng 9 | 5, 18 | 7, 22 | 5, 21 |
Tháng 10 | 8, 20 | 11, 30 | 11, 30 |
Tháng 11 | 11, 28 | 13, 26 | 12, 26 |
Tháng 12 | 7 | 9, 19 | 8, 18 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Thân – 1968
1968 – Mậu Thân
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Mậu Thân 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 3 | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 2 | 4, 17 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 3 | 6, 19 | 14, 28 | 9, 21 |
Tháng 4 | 12, 26 | 8, 20 | 15, 29 |
Tháng 5 | 8, 22 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 6 | 7 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 7 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 8 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 9 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 10 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 11 | 1, 21, 25 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 12 | 12, 27 | 14, 28, 22, 25 30 | 9, 21 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Ngọ – 1966
1966 – Bính Ngọ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Bính Ngọ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 2 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 3 | 9, 23 | 8 | 2, 14 |
Tháng 4 | 4 | 6, 21 | 8 |
Tháng 5 | 7, 19 | 10, 30 | 3, 16 |
Tháng 6 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 7 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 8 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 9 | 1, 21, 25 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 10 | 12, 27 | 14, 28, 22, 25 30 | 9, 21 |
Tháng 11 | 3 | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 12 | 4, 17 | 12, 26 | 7, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Tỵ – 1965
1965 – Ất Tỵ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Ất Tỵ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 2 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 3 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 4 | 1, 21, 25 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 5 | 12, 27 | 14 | 9, 21 |
Tháng 6 | 6, 11, 15, 18, 27 | 8, 19 | 15, 29 |
Tháng 7 | 2, 6, 14 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 8 | 1, 5, 14 | 9, | 5, 18 |
Tháng 9 | 8 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 10 | 6, 8, 18, 19 | 8, 25 | 2, 14 |
Tháng 11 | 6, 25 | 6, 21 | 8, 20 |
Tháng 12 | 7, 19 | 22, 25 30 | 3, 16 |
Ngày tốt năm 2023 chuyển nhà – chuyển văn phòng cho thế hệ Baby boomers (1953 – 1964)
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Thìn – 1964
1964 – Giáp Thìn
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Bính Tuất 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 11, 8 | 8, 20 | 4, 9, 26 |
Tháng 2 | không có | 11, 12 | 15, 28 |
Tháng 3 | 11, 22, 25 30 | 1, 21, 25 | 12, 27 |
Tháng 4 | 6 | 14, 18 | 1, 5, 14, 27 |
Tháng 5 | 8, 9 | 6, 8, 18, 19 | 6, 25 |
Tháng 6 | 25 | 12 | 6, 25 |
Tháng 7 | 12, 28 | 12 | 8, 17, 27 |
Tháng 8 | 12 | 1, 3, 15 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 9 | 11, 13, 22 | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 10 | 3, 20, 26 | 3, 20 | 5, 12, 25, 28 |
Tháng 11 | không có | 14 | 1, 15, 25 |
Tháng 12 | 20 | 2, 8, 20 | 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Mão – 1963
1963 – Quý Mão
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Quý Mão 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 12 | 8, 20 | 15, 29 |
Tháng 2 | 8, 22 | 11 | 13, 27 |
Tháng 3 | 11, 17. 20, 24 | 24 | 5, 18 |
Tháng 4 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 5 | 9, 23 | 8 | 2, 14 |
Tháng 6 | 4 | 6, 21 | 8 |
Tháng 7 | 11, 13, 22 | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 8 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 9 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 10 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 11 | không có | 14 | 1, 15, 25 |
Tháng 12 | 2, 14, 20 | 2, 8, 20 | 2, 9, 13, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Sửu – 1961
1961 – Tân Sửu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Tân Sửu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 2 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 3 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 4 | 1, 21, 25 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 5 | 12, 27 | 14, 28, 22, 25 30 | 9, 21 |
Tháng 6 | 8, 22 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 7 | 7 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 8 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 9 | 9, 23 | 8 | 2, 14 |
Tháng 10 | 4 | 6, 21 | 8 |
Tháng 11 | 7, 19 | 10, 30 | 3, 16 |
Tháng 12 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Tý – 1960
1960 – Canh Tý
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Canh Tý 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 3, 15 | 11 | 7, 19 |
Tháng 2 | 4, 18 | 12 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 20, 26 | 9, 21 | 5, 15, 26 |
Tháng 4 | 11, 25 | 7, 17 | 14, 28 |
Tháng 5 | 8, 22, 26 | 10 | 13, 26 |
Tháng 6 | 5, 18 | 8, 23 | 3, 17 |
Tháng 7 | 3 | 6, 18 | 7, 21 |
Tháng 8 | 8, 21, 26, 27 | 7, 24 | 4, 14 |
Tháng 9 | 2, 15 | 5, 20 | 8, 18 |
Tháng 10 | 6, 19 | 9, 30 | 3, 13 |
Tháng 11 | 9, 27 | 11, 24 | 7, 23 |
Tháng 12 | 4 | 8, 19 | 6, 20, 24 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Hợi – 1959
1959 – Kỷ Hợi
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Kỷ Hợi 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 8 | 6, 8, 20 | 4, 9, 26 |
Tháng 2 | không có | 25 | 2, 10, 15, 28 |
Tháng 3 | 7, 19 | 22, 25 30 | 3, 16 |
Tháng 4 | 10, 28 | 12, 26 | 7, 23 |
Tháng 5 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 20 |
Tháng 6 | 4 | 12, 26 | 13, 27 |
Tháng 7 | 5, 19 | 13, 27 | 11, 25 |
Tháng 8 | 7, 21 | 15, 28 | 9, 21 |
Tháng 9 | 12, 28 | 9, 21 | 7, 19 |
Tháng 10 | 9, 23 | 12, 24 | 10, 22 |
Tháng 11 | 8, 21 | 10, 25 | 8, 23 |
Tháng 12 | 6, 19 | 8, 20 | 6, 18 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Tuất – 1958
1958 – Mậu Tuất
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Mậu Tuất 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 2 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 3 | 9, 23 | 8 | 2, 14 |
Tháng 4 | 4 | 6, 21 | 8 |
Tháng 5 | 7, 19 | 10, 30 | 3, 16 |
Tháng 6 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 7 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 8 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 9 | không có | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 10 | 3, 20, 26 | 3, 20 | 5, 12, 25, 28 |
Tháng 11 | không có | 14 | 1, 15, 25 |
Tháng 12 | 2 | 2, 8, 20 | 2,29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Đinh Dậu – 1957
1957 – Đinh Dậu
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Đinh Dậu 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7, 19 | 15, 29 | 3, 17 |
Tháng 2 | 4, 20, 24 | 12, 26 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 18 | 10, 23, 25 | 4, 16 |
Tháng 4 | 11, 26 | 8, 18 | 14, 27 |
Tháng 5 | 8, 21 | 10, 22 | 12, 26 |
Tháng 6 | 5, 17 | 8, 23 | 3, 17 |
Tháng 7 | 3, 15 | 5, 15 | 7, 21 |
Tháng 8 | 8, 20, 22, 25 | 8, 24, 25 | 4, 14 |
Tháng 9 | 2, 16 | 6, 21, 25 | 8, 18 |
Tháng 10 | 7, 18, 25 | 9, 30 | 3, 13 |
Tháng 11 | 10, 28 | 11, 26, 28 | 7, 23 |
Tháng 12 | 4, 21 | 8, 18 | 6, 20 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Thân – 1956
1956 – Bính Thân
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Bính Tuất 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 6, 22 | 8, 18 | 6, 21 |
Tháng 2 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 3 | 1, 21, 25 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 4 | 12, 27 | 14, 28, 22, 25 30 | 9, 21 |
Tháng 5 | 6, 11, 15, 18, 27 | 8, 19 | 15, 29 |
Tháng 6 | 2, 6, 14, 18 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 7 | 1, 5, 14 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 8 | 8 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 9 | 6, 8, 18, 19 | 8, 25 | 2, 14 |
Tháng 10 | 6, 25 | 6, 21 | 8, 20 |
Tháng 11 | 12, 26 | 8, 20 | 15, 29 |
Tháng 12 | 8, 22 | 11, 23 | 13, 27 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Mùi – 1955
1955 – Ất Mùi
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Ất Mùi 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 6, 10, | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 2 | 1, 21, 25 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 3 | 12, 27 | 14, 28, 22, 25 30 | 9, 21 |
Tháng 4 | 7 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 5 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 6 | 9, 23 | 8 | 2, 14 |
Tháng 7 | 4 | 6, 21 | 8 |
Tháng 8 | 3 | 11, 24 | 5, 18 |
Tháng 9 | 4, 17 | 12, 26 | 7, 19 |
Tháng 10 | 6, 19 | 14, 28 | 9, 21 |
Tháng 11 | 12, 26 | 8, 20 | 15, 29 |
Tháng 12 | 8, 22 | 11, 23 | 13, 27 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Ngọ – 1954
1954 – Giáp Ngọ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Giáp Ngọ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 3, 15 | 11, 24 | 7, 19 |
Tháng 2 | 4, 18 | 12, 26 | 8, 16 |
Tháng 3 | 6, 20 | 9, 21 | 5, 15 |
Tháng 4 | 11, 25 | 7, 17 | 14, 28 |
Tháng 5 | 5, 18 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 6 | 9, 23 | 8 | 2, 14 |
Tháng 7 | 4 | 6, 21 | 8 |
Tháng 8 | 7, 19 | 10, 30 | 3, 16 |
Tháng 9 | 10 | 12 | 7, 23 |
Tháng 10 | 6, 19 | 9, 30 | 3, 13 |
Tháng 11 | 9, 27 | 11, 24 | 7, 23 |
Tháng 12 | 4, 21 | 8, 19 | 6, 20 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Tỵ – 1953
1953 – Quý Tỵ
Bảng ngày tốt xuất hành, chuyển nhà, khai trương tuổi Quý Tỵ 2023
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành (rất tốt, tốt) |
Ngày nhập trạch
(rất tốt, tốt) |
Ngày khai trương
(rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 7, 20 | 9, 24 | 4, 18 |
Tháng 2 | 12, 28 | 12 | 8, 17, 27 |
Tháng 3 | 12 | 1, 3, 15 | 2, 5, 10, 25 |
Tháng 4 | không có | 20, 29 | 1, 12, 27 |
Tháng 5 | 3, 20, 26 | 3, 20 | 5, 12, 25, 28 |
Tháng 6 | 11, 25 | 7, 17 | 14, 28 |
Tháng 7 | 8, 22 | 10, 22 | 13, 26 |
Tháng 8 | 2, 6, 14, 18 | 11, 23 | 13, 27 |
Tháng 9 | 1, 5, 14 | 9, 24 | 5, 18 |
Tháng 10 | 8 | 7, 20 | 6, 22 |
Tháng 11 | 6, 8, 18, 19 | 8, 25 | 2, 14 |
Tháng 12 | 6, 25 | 6, 21 | 8, 20 |
7, 19 | 22, 25 30 | 3, 16 |
Ngày tốt chuyển nhà – văn phòng theo tuổi & từng tháng 2024
Chọn thời điểm tốt và phù hợp để thực hiện những việc trong đại như chuyển nhà, chuyển văn phòng,.. từ xưa đã là một trong những thủ tục đặc biệt quan trọng không thể thiếu. Bởi việc xem ngày tốt sẽ giúp mọi việc hanh thông, ảnh hưởng đến sự phát triển của gia đình và công việc. Trong bài viết này, LephongMoving sẽ tổng hợp danh sách ngày tốt chuyển – chuyển văn phòng theo tuổi và từng tháng năm 2024 nhằm giúp bạn lựa chọn được ngày hợp lý và thuận lợi nhất.
Ngày tốt năm 2024 chuyển nhà – chuyển văn phòng cho thế hệ gen Z (Generation Z) (1997 – 2006)
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Tuất – 2006
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 10 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 21 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 |
8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Dậu – 2005
Tháng ( dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8 | 8 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 20 | 2, 8, 18, 20 | 20, 23 |
Tháng 5 | 2, 16 | 2, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 21 | 9, 21 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 22, 25 | 3, 4, 7, 16, 31 | 4, 16, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 1, 2, 10, 26 | 8, 12, 29, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Thân – 2004
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 | 1, 12, 25 | 1, 6, 11 |
Tháng 2 | 9 | 9 | 4 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | Không có ngày tốt | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9 | 18, 27 | 23, 27 |
Tháng 5 | 3, 16 | 9, 13 | Không có ngày tốt |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 3, 4, 20, 22 | 3, 4, 14, 16, 26 | 4, 14, 16, 20 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | Không có ngày tốt | 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 14, 26 | 8 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 26 | 1, 2, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Mùi – 2003
Tháng ( dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Ngọ – 2002
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 20, 27 | 12, 27 | 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 12 | 12, 19 |
Tháng 12 | Không có ngày tốt | 1, 10 | 1, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Tỵ – 2001
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 25, 27 | 1, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 20, 25 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | Không có ngày tốt | 20 | 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 23 | 11, 27 |
Tháng 10 | 13 | 11, 23 | 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 2, 10, 26 | 2, 10, 11 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Thìn – 2000
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7 , 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 | 8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Mão – 1999
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 8 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8 | 8 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 20 | 2, 8, 18, 20 | 20, 23 |
Tháng 5 | 2, 16 | 2, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 21 | 9, 21 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 22, 25 | 3, 4, 7, 16, 31 | Không có ngày tốt |
Tháng 8 | 3 | 20 | 13, 14, 21 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 8, 20 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 3, 26 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 13, 14, 21 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 3, 7, 8, 12, 13, 20 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Dần – 1998
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 | 1, 12, 25 | 1, 6, 11 |
Tháng 2 | 9 | 9 | 4 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | Không có ngày tốt | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9 | 18, 27 | 23, 27 |
Tháng 5 | 3, 16 | 9, 13 | Không có ngày tốt |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 3, 4, 20, 22 | 3, 4, 14, 16, 26 | 4, 14, 16, 20 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | Không có ngày tốt | 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 14, 26 | 8 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 26 | 1, 2, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Đinh Sửu – 1997
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt năm 2024 chuyển nhà – chuyển văn phòng cho thế hệ gen Y (Generation Y) (1981 – 1996)
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Tý – 1996
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 20, 27 | 12, 27 | 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 12, 27 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 12 | 12, 19 |
Tháng 12 | Không có ngày tốt | 1, 10 | 1, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Hợi – 1995
Tháng ( dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 25, 27 | 1, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 20, 25 | 3, 7, 14, 26, 31 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | Không có ngày tốt | 20 | 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 23 | 11, 17 |
Tháng 10 | 13 | 11, 23 | 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 2, 10, 26 | 2, 10, 11 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Tuất – 1994
Tháng ( dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 | 8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Dậu – 1993
Tháng ( dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8 | 8 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 20 | 2, 8, 18, 20 | 20, 23 |
Tháng 5 | 2, 16 | 2, 8, 18, 20 | 2 |
Tháng 6 | 9, 21 | 2, 13 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 22, 25 | 3, 4, 7, 16, 31 | 4, 16, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Thân – 1992
Tháng ( dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 | 1, 12, 25 | 1, 6, 11 |
Tháng 2 | 9 | 9 | 4 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | Không có ngày tốt | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9 | 18, 27 | 23, 27 |
Tháng 5 | 3, 16 | 9, 13 | Không có ngày tốt |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 3, 4, 20, 22 | 3, 4, 14, 16, 26 | 4, 14, 16, 20 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | Không có ngày tốt | 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 14, 26 | 8 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 26 | 1, 2, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Mùi – 1991
Tháng ( dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 3 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Ngọ – 1990
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 20, 27 | 12, 27 | 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 12 | 12, 19 |
Tháng 12 | Không có ngày tốt | 1, 10 | 1, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Tỵ – 1989
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 25, 27 | 1, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 20, 25 | 3, 7, 14, 26, 31 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | Không có ngày tốt | 20 | 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 23 | 11, 17 |
Tháng 10 | 13 | 11, 23 | 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 2, 10, 26 | 2, 10, 11 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Thìn – 1988
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 | 8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Đinh Mão – 1987
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8 | 8 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 20 | 2, 8, 18, 20 | 20, 23 |
Tháng 5 | 2, 16 | 2, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 21 | 9, 21 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 22, 25 | 3, 4, 7, 16, 31 | 4, 16 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Dần 1986
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 | 1, 12, 25 | 1, 6, 11 |
Tháng 2 | 9 | 9 | 4 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | Không có ngày tốt | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9 | 18, 27 | 5, 24, 30 |
Tháng 5 | 3, 16 | 9, 13 | Không có ngày tốt |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 3, 4, 20, 22 | 3, 4, 14, 16, 26 | 4, 14, 16, 20 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | Không có ngày tốt | 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 14, 26 | 8 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 26 | 1, 2, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Sửu – 1985
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 27 | 1, 12, 25, 27 | 4, 8 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Tý – 1984
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 20, 27 | 12, 27 | 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, , 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14. 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 12 | 12, 19 |
Tháng 12 | Không có ngày tốt | 1, 10 | 1, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Hợi – 1983
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 25, 27 | 1, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 20, 25 | 3, 7, 14, 26, 31 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | Không có ngày tốt | 20 | 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 23 | 11, 17 |
Tháng 10 | 13 | 11, 23 | 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 2, 10, 26 | 2, 10, 11 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Tuất – 1982
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 3, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 | 8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Dậu – 1981
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8 | 8 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 20 | 2, 8, 18, 20 | 20, 23 |
Tháng 5 | 2, 16 | 2, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 21 | 9, 21 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 22, 25 | 3, 4, 7, 16, 31 | 4, 16, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 19 |
Ngày tốt năm 2024 chuyển nhà – chuyển văn phòng cho thế hệ Gen X (Generation Y) (1965 – 1980)
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Thân – 1980
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 | 1, 12, 25 | 1, 6, 11 |
Tháng 2 | 9 | 9 | 4 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | Không có ngày tốt | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9 | 18, 27 | 23, 27 |
Tháng 5 | 3, 16 | 9, 13 | Không có ngày tốt |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 3, 4, 20, 22 | 3, 4, 14, 16, 26 | 4, 14, 16, 20 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | Không có ngày tốt | 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 14, 26 | 8 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 26 | 1, 2, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Mùi – 1979
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Ngọ – 1978
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 20, 27 | 12, 27 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 9, 20 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 12 | 12, 19 |
Tháng 12 | Không có ngày tốt | 1, 10 | 1, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Đinh Tỵ – 1977
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 25, 27 | 1, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 20, 25 | 3, 7, 14, 26, 31 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | Không có ngày tốt | 20 | 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 23 | 11, 17 |
Tháng 10 | 13 | 11, 23 | 12, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 2, 10, 26 | 2, 10, 11 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Thìn – 1976
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 3, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 | 8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Mão – 1975
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8 | 8 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 20 | 2, 8, 18, 20 | 20, 23 |
Tháng 5 | 2, 16 | 2, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 21 | 9, 21 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 22, 25 | 3, 4, 7, 16, 31 | 4, 16, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Dần – 1974
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 | 1, 12, 25 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 9 | 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | Không có ngày tốt | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9 | 18, 27 | 20, 23 |
Tháng 5 | 3, 16 | 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 3, 4, 20, 22 | 3, 4, 14, 16, 26 | 4, 16, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | Không có ngày tốt | 14, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 14, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 26 | 1, 2, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Sửu – 1973
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Tý – 1972
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 20, 27 | 12, 27 | 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 12 | 12, 19 |
Tháng 12 | Không có ngày tốt | 1, 10 | 1, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Hợi – 1971
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 25, 27 | 1, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 20, 25 | 3, 7, 14, 26, 31 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | Không có ngày tốt | 20 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 9 | 17 | 11, 13 | 11, 17 |
Tháng 10 | 13 | 11, 13 | 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 2, 10, 26 | 2, 10, 11 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Tuất – 1970
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 | 8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Dậu – 1969
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8 | 8 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 20 | 2, 8, 18, 20 | 20, 23 |
Tháng 5 | 2, 16 | 2, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 21 | 9, 21 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 22, 25 | 3, 4, 7, 16, 31 | Không có ngày tốt |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 29, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Thân – 1968
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 | 1, 12, 25 | 1, 6, 11 |
Tháng 2 | 9 | 9 | 4 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | Không có ngày tốt | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9 | 18, 27 | 23, 27 |
Tháng 5 | 3, 16 | 9, 13 | Không có ngày tốt |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 3, 4, 20, 22 | 3, 4, 14, 16, 26 | 4, 14, 16, 20 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | Không có ngày tốt | 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 14, 26 | 8 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 26 | 1, 2, 10, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Đinh Mùi – 1967
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 27 | 1, 12, 25, 27 | 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 26, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 9, 20 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 8, 12, 19, 20 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Bính Ngọ – 1966
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 20, 27 | 12, 27 | 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 12 | 12, 19 |
Tháng 12 | Không có ngày tốt | 1, 10 | 1, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Ất Tỵ – 1965
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 25, 27 | 1, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 20, 25 | 3, 7, 14, 26, 31 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | Không có ngày tốt | 20 | 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 23 | 11, 17 |
Tháng 10 | 13 | 11, 23 | 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 2, 10, 26 | 2, 10, 11 |
Ngày tốt năm 2024 chuyển nhà – chuyển văn phòng cho thế hệ Baby boomers (1953 – 1964)
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Giáp Thìn – 1964
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 | 8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Quý Mão – 1963
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8 | 8 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 20 | 2, 8, 18, 20 | 20, 23 |
Tháng 5 | 2, 16 | 2, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 21 | 9, 21 | Không có ngày tốt |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 22, 25 | 3, 4, 7, 16, 31 | 4, 16, 25. 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Nhâm Dần – 1962
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20 | 1, 12, 25 | 1, 6, 11 |
Tháng 2 | 9 | 9 | 4 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | Không có ngày tốt | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9 | 18, 27 | 23, 27 |
Tháng 5 | 3, 16 | 9, 13 | Không có ngày tốt |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 3, 4, 20, 22 | 3, 4, 14, 26, 26 | 4, 14, 16, 20 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | Không có ngày tốt | 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 14, 26 | 8 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 26 | 1, 2, 11, 29 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Tân Sửu – 1961
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Canh Tý – 1960
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 20, 27 | 12, 27 | 6, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5, 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 4, 20, 22, 25 | 3, 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | 20 | 9, 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 13, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 12 | 12, 19 |
Tháng 12 | Không có ngày tốt | 1, 10 | 1, 10, 11, 19 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Kỷ Hợi – 1959
Tháng dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 25, 27 | 1, 11, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 4, 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 5 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 27 |
Tháng 5 | 2, 3, 16 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 9, 14, 21, 26 | 2, 9, 14, 21, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 3, 20, 25 | 3, 7, 14, 26, 31 | 14, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | Không có ngày tốt | 20 | 20 |
Tháng 9 | 17 | 11, 23 | 11, 17 |
Tháng 10 | 13 | 11, 23 | 11, 23 |
Tháng 11 | 12 | 8, 12, 20 | 8, 12, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 2, 10, 26 | 2, 10, 11 |
Ngày tốt chuyển nhà, chuyển văn phòng tuổi Mậu Tuất – 1958
Tháng (dương lịch) | Ngày xuất hành
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển nhà
(Rất tốt, tốt) |
Ngày tốt chuyển văn phòng
(Rất tốt, tốt) |
Tháng 1 | 1, 7, 20, 27 | 1, 12, 25, 27 | 1, 6, 27 |
Tháng 2 | 8, 9 | 8, 9 | 8 |
Tháng 3 | Không có ngày tốt | 15, 21 | 24, 30 |
Tháng 4 | 9, 20 | 2, 8, 18, 20, 27 | 20, 23, 27 |
Tháng 5 | 2, 3 | 2, 9, 13 | 2 |
Tháng 6 | 14, 26 | 2, 14, 26 | 14, 26 |
Tháng 7 | 1, 4, 20, 22, 25 | 4, 7, 14, 16, 26, 31 | 4, 14, 16, 20, 25, 31 |
Tháng 8 | 3 | Không có ngày tốt | 9 |
Tháng 9 | 17 | 11, 14, 23, 26 | 11, 14, 17, 26 |
Tháng 10 | 8, 14, 26 | 11, 14, 23, 26 | 8, 11, 23 |
Tháng 11 | Không có ngày tốt | 8, 20 | 8, 19, 20 |
Tháng 12 | 2, 26 | 1, 2, 10, 26 | 1, 2, 10, 11, 19 |